Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đau nửa đầu
[đau nửa đầu]
|
megrim; migraine (a severe, recurring headache, usually affecting only one side of the head, characterized by sharp pain and often accompanied by nausea, vomiting, and visual disturbances)
Migraine sufferer
What can you prescribe for migraine?